Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
様
Tìm kiếm
様
Âm hán việt
dạng
訓読み:
さま (sama), さん (san)
音読み:
ヨウ (yō), ショウ (shō)
Nghĩa:
1. hình dạng, dáng vẻ 2. mẫu