Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
槙
Tìm kiếm
槙
Âm hán việt
điên
訓読み:
まき (maki), こずえ (kozue)
音読み:
テン (ten), シン (shin)
Nghĩa:
Ngọn cây. Chóp cây — Một âm là Chẩn. Xem Chẩn.