Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt tung
訓読み: もみ (momi)
音読み: ショウ (shō)
Nghĩa: ① (thực) Cây lãnh sam. Cg. 冷杉 [lâng shan]; ② (văn) Chót vót; ③ (văn) Khua, đánh.