Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
樟
Tìm kiếm
樟
Âm hán việt
chương
訓読み:
くす (kusu)
音読み:
ショウ (shō)
Nghĩa:
chương não 樟脑 • chương não 樟腦 • chương não tinh 樟腦精