Âm hán việt
mô
訓読み:
音読み:
モ (mo), ボ (bo)
Nghĩa:
đại quy mô 大規模 • mô dạng 模樣 • mô đặc nhi 模特兒 • mô hình 模形 • mô hồ 模糊 • mô hồ 模胡 • mô lăng 模稜 • mô nghĩ 模拟 • mô nghĩ 模擬 • mô phạm 模範 • mô phỏng 模仿 • mô phỏng 模倣 • mô tả 模寫 • mô thức 模式 • quy mô 規模 • quỹ mô 軌模 • thánh mô hiền phạm lục 聖模賢範錄