Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
櫃
Tìm kiếm
櫃
Âm hán việt
cử, quỹ
訓読み:
ひつ (hitsu)
音読み:
キ (ki)
Nghĩa:
áp quỹ 押櫃 • chưởng quỹ 掌櫃 • công quỹ 公櫃 • ngân quỹ 銀櫃 • phiếu quỹ 票櫃 • quỹ biên 櫃邊 • quỹ đài 櫃檯 • quỹ đài 櫃臺 • thủ quỹ 守櫃 • xuất quỹ 出櫃