Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
毘
Tìm kiếm
毘
Âm hán việt
bì, tì, tỳ
訓読み:
たす.ける (tasu.keru)
音読み:
ヒ (hi), ビ (bi)
Nghĩa:
Như chữ Tì 毗.