Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
氏
Tìm kiếm
氏
Âm hán việt
chi, thị
訓読み:
うじ (uji), -うじ (-uji)
音読み:
シ (shi)
Nghĩa:
bá thị 伯氏 • ngoại thị 外氏 • tính thị 姓氏 • yên thị 閼氏