Âm hán việt
cầu
訓読み:
もと.める (moto.meru)
音読み:
キュウ (kyū), グ (gu)
Nghĩa:
ai cầu 哀求 • ánh cầu 詇求 • âm cầu 陰求 • bắc bán cầu 北半求 • cầu ân 求恩 • cấu cầu 購求 • cầu cứu 求救 • cầu danh 求名 • cầu dụng 求用 • cầu đảo 求禱 • cầu điền vấn xá 求田問舍 • cầu giải 求解 • cầu hàng 求降 • cầu hoà 求和 • cầu hoàng 求凰 • cầu hôn 求婚 • cầu khẩn 求懇 • cầu kì 求奇 • cầu lợi 求利 • cầu nguyện 求願 • cầu quá ư cung 求過於供 • cầu thành 求成 • cầu thân 求申 • cầu thân 求親 • cầu tiên 求仙 • cầu tình 求情 • cầu toàn trách bị 求全責備 • cầu toàn trách bị 求全責被 • cầu tự 求嗣 • cầu vinh 求榮 • cung cầu 供求 • cư vô cầu an 居無求安 • doanh cầu 營求 • hà cầu 苛求 • khẩn cầu 恳求 • khẩn cầu 懇求 • nhu cầu 需求 • phượng cầu 鳳求 • quy cầu 規求 • sở cầu 所求 • suy cầu 推求 • sưu cầu 搜求 • tầm cầu 寻求 • tầm cầu 尋求 • thỉnh cầu 請求 • truy cầu 追求 • trưng cầu 徵求 • ương cầu 央求 • vọng cầu 妄求 • xuy mao cầu tì 吹毛求疵 • xuy mao cầu tỳ 吹毛求疵 • yêu cầu 要求