Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
沓
Tìm kiếm
沓
Âm hán việt
đạp
訓読み:
くつ (kutsu)
音読み:
トウ (tō)
Nghĩa:
đạp đạp 沓沓 • tạp đạp 雜沓 • táp đạp 颯沓 • tỗn đạp 噂沓