Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt đạp
訓読み: くつ (kutsu)
音読み: トウ (tō)
Nghĩa: đạp đạp 沓沓 • tạp đạp 雜沓 • táp đạp 颯沓 • tỗn đạp 噂沓