Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
泰
Tìm kiếm
泰
Âm hán việt
thái
訓読み:
音読み:
タイ (tai)
Nghĩa:
bĩ cực thái lai 否極泰來 • bĩ thái 否泰 • phúc thái 福泰 • thái đẩu 泰斗 • thái định 泰定 • thái quốc 泰國 • thái san bắc đẩu 泰山北斗 • thái sơn 泰山 • thái vũ 泰宇 • xa thái 奢泰