Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt tiển, tẩy
訓読み: あら.う (ara.u)
音読み: セン (sen)
Nghĩa: ẩm hôi tẩy vị 飲灰洗胃 • bút tẩy 筆洗 • cách diện tẩy tâm 革面洗心 • quán tẩy 灌洗 • sát tẩy 擦洗 • tẩy binh 洗兵 • tẩy địch 洗滌 • tẩy giáp 洗甲 • tẩy lễ 洗禮 • tẩy nê 洗泥 • tẩy nhĩ 洗耳 • tẩy oan 洗冤 • tẩy táo 洗澡 • tẩy tâm 洗心 • tẩy trần 洗塵 • tẩy tuyết 洗雪 • tẩy uế 洗穢 • tẩy vị 洗胃