Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt đỗng, động
訓読み: ほら (hora)
音読み: ドウ (dō)
Nghĩa: động đình 洞庭 • hống động 澒洞 • nham động 巖洞 • sơn động 山洞 • thiên nam động chủ 天南洞主