Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
洞
Tìm kiếm
洞
Âm hán việt
đỗng, động
訓読み:
ほら (hora)
音読み:
ドウ (dō)
Nghĩa:
động đình 洞庭 • hống động 澒洞 • nham động 巖洞 • sơn động 山洞 • thiên nam động chủ 天南洞主