Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
津
Tìm kiếm
津
Âm hán việt
tân
訓読み:
つ (tsu)
音読み:
シン (shin)
Nghĩa:
mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津