Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt dục
訓読み: あ.びる (a.biru), あ.びせる (a.biseru)
音読み: ヨク (yoku)
Nghĩa: bổ thiên dục nhật 補天浴日 • dục đường 浴堂 • dục huyết 浴血 • dục trì 浴池 • hốt dục 淴浴 • mộc dục 沐浴 • sa dục 砂浴