Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
涸
Tìm kiếm
涸
Âm hán việt
hạc
訓読み:
か.れる (ka.reru), か.らす (ka.rasu), こお.る (kō.ru)
音読み:
コ (ko), カク (kaku)
Nghĩa:
hạc hải 涸海 • hạc ngư 涸魚