Âm hán việt
thâm
訓読み:
ふか.い (fuka.i), -ぶか.い (-buka.i), ふか.まる (fuka.maru), ふか.める (fuka.meru), み- (mi-)
音読み:
シン (shin)
Nghĩa:
cao luỹ thâm bích 高壘深壁 • cao thành thâm trì 高城深池 • căn thâm đế cố 根深蒂固 • cấp thâm cảnh đoản 汲深綆短 • câu thâm 鉤深 • câu thâm trí viễn 鉤深致遠 • thâm cung 深宮 • thâm cứu 深究 • thâm giao 深交 • thâm hậu 深厚 • thâm hiểm 深險 • thâm khuê 深閨 • thâm nghiêm 深嚴 • thâm nhập 深入 • thâm nhiễm 深染 • thâm tạ 深謝 • thâm tâm 深心 • thâm thiết 深切 • thâm thù 深讎 • thâm thuỷ 深水 • thâm thuý 深邃 • thâm tình 深情 • thâm trầm 深沈 • thâm trầm 深湛 • thâm u 深幽 • thâm viễn 深遠 • thâm ý 深意 • tiềm thâm 潛深 • tung thâm 縱深 • tung thâm 纵深 • uyên thâm 淵深