Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt uyên
訓読み: ふち (fuchi), かた.い (kata.i), はなわ (hanawa)
音読み: エン (en), カク (kaku), コウ (kō)
Nghĩa: cửu uyên 九淵 • quảng uyên 廣淵 • uyên áo 淵奥 • uyên bác 淵博 • uyên huyền 淵玄 • uyên lự 淵慮 • uyên mặc 淵默 • uyên nguyên 淵源 • uyên nho 淵儒 • uyên thâm 淵深 • uyên thuý 淵邃 • uyên viễn 淵遠