Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt độ
訓読み: わた.る (wata.ru), -わた.る (-wata.ru), わた.す (wata.su)
音読み: ト (to)
Nghĩa: bài độ 摆渡 • bài độ 擺渡 • cạnh độ 競渡 • cổ độ 古渡 • dẫn độ 引渡 • độ đầu 渡頭 • độ phu 渡夫 • độ thoát 渡脫 • quá độ 過渡