Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
渡
Tìm kiếm
渡
Âm hán việt
độ
訓読み:
わた.る (wata.ru), -わた.る (-wata.ru), わた.す (wata.su)
音読み:
ト (to)
Nghĩa:
bài độ 摆渡 • bài độ 擺渡 • cạnh độ 競渡 • cổ độ 古渡 • dẫn độ 引渡 • độ đầu 渡頭 • độ phu 渡夫 • độ thoát 渡脫 • quá độ 過渡