Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
港
Tìm kiếm
港
Âm hán việt
cảng, hống
訓読み:
みなと (minato)
音読み:
コウ (kō)
Nghĩa:
Hống động: 港洞 Ăn thông với nhau — Một âm là Cảng. Xem Cảng.