Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hồ
訓読み: みずうみ (mizūmi)
音読み: コ (ko)
Nghĩa: giang hồ 江湖 • hồ bắc 湖北 • hồ nam 湖南 • ngũ hồ 五湖 • sơn hồ 山湖 • tây hồ thi tập 西湖詩集 • tụng tây hồ phú 頌西湖賦