Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
湘
Tìm kiếm
湘
Âm hán việt
sương, tương
訓読み:
音読み:
ショウ (shō)
Nghĩa:
tiêu tương 潇湘 • tiêu tương 潚湘 • tiêu tương 瀟湘 • tương đàm 湘潭