Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt cốt, hoạt
訓読み: すべ.る (sube.ru), なめ.らか (name.raka)
音読み: カツ (katsu), コツ (kotsu)
Nghĩa: bình hoạt 平滑 • hoạt đầu 滑頭 • hoạt động 滑動 • hoạt hôn 滑涽 • hoạt kê 滑稽 • hoạt thiết lô 滑鐵盧 • hoạt trạch 滑澤 • nhuận hoạt 潤滑 • quang hoạt 光滑 • viên hoạt 圓滑