Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
滑
Tìm kiếm
滑
Âm hán việt
cốt, hoạt
訓読み:
すべ.る (sube.ru), なめ.らか (name.raka)
音読み:
カツ (katsu), コツ (kotsu)
Nghĩa:
bình hoạt 平滑 • hoạt đầu 滑頭 • hoạt động 滑動 • hoạt hôn 滑涽 • hoạt kê 滑稽 • hoạt thiết lô 滑鐵盧 • hoạt trạch 滑澤 • nhuận hoạt 潤滑 • quang hoạt 光滑 • viên hoạt 圓滑