Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
漆
Tìm kiếm
漆
Âm hán việt
thế, tất
訓読み:
うるし (urushi)
音読み:
シツ (shitsu)
Nghĩa:
giao tất 膠漆 • quang tất 光漆 • tất công 漆工 • tất giao 漆膠 • tất hắc 漆黑 • tất hoạ 漆畫