Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt triều, trào
訓読み: しお (shio), うしお (ushio)
音読み: チョウ (chō)
Nghĩa: phong trào 風潮 • phong trào 风潮 • tân trào 新潮 • thoái trào 退潮 • tư trào 思潮