Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt trừng
訓読み: す.む (su.mu), す.ます (su.masu), -す.ます (-su.masu)
音読み: チョウ (chō)
Nghĩa: trừng ba 澄波 • trừng minh 澄明 • trừng tâm 澄心 • trừng thanh 澄清