Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
澄
Tìm kiếm
澄
Âm hán việt
trừng
訓読み:
す.む (su.mu), す.ます (su.masu), -す.ます (-su.masu)
音読み:
チョウ (chō)
Nghĩa:
trừng ba 澄波 • trừng minh 澄明 • trừng tâm 澄心 • trừng thanh 澄清