Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
澗
Tìm kiếm
澗
Âm hán việt
giản
訓読み:
たに (tani), たにみず (tanimizu)
音読み:
カン (kan), ケン (ken)
Nghĩa:
Khe nước trên núi — Dòng nước chảy giữa hai trái núi.