Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt điểm
訓読み: つ.ける (tsu.keru), つ.く (tsu.ku), た.てる (ta.teru), さ.す (sa.su), とぼ.す (tobo.su), とも.す (tomo.su), ぼち (bochi)
音読み: テン (ten)
Nghĩa: bán điểm 半点 • ban điểm 斑点 • băng điểm 冰点 • chất điểm 质点 • đặc điểm 特点 • địa điểm 地点 • điểm tâm 点心 • khuyết điểm 缺点 • kiểm điểm 检点 • nhất điểm 一点 • nhược điểm 弱点 • tiết điểm 节点 • tiêu điểm 标点 • tiêu điểm 焦点 • ưu điểm 优点