Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt vi, vy, vị
訓読み: ため (tame), な.る (na.ru), な.す (na.su), す.る (su.ru), たり (tari), つく.る (tsuku.ru), なり (nari)
音読み: イ (i)
Nghĩa: nhân vị 因為 • vị kỷ 為己 • xả kỷ vị nhân 捨己為人