Âm hán việt
nhiên
訓読み:
しか (shika), しか.り (shika.ri), しか.し (shika.shi), さ (sa)
音読み:
ゼン (zen), ネン (nen)
Nghĩa:
ám nhiên 暗然 • ảm nhiên 黯然 • an nhiên 安然 • bất chiến tự nhiên thành 不戰自然成 • bất nhiên 不然 • bột nhiên 勃然 • bột nhiên đại nộ 勃然大怒 • cái nhiên 蓋然 • cánh nhiên 竟然 • cố nhiên 固然 • cố nhiên 故然 • công nhiên 公然 • cù nhiên 瞿然 • cư nhiên 居然 • cừ nhiên 蘧然 • dĩ nhiên 已然 • du nhiên 悠然 • đạm nhiên 淡然 • điềm nhiên 恬然 • đồ nhiên 徒然 • đột nhiên 突然 • đương nhiên 当然 • đương nhiên 當然 • hách nhiên 赫然 • hãi nhiên 駭然 • hạo nhiên 浩然 • hạo nhiên chi khí 浩然之氣 • hấp nhiên 歙然 • hiển nhiên 顯然 • hiêu nhiên 髐然 • hoạch nhiên 畫然 • hồn nhiên 渾然 • hốt nhiên 忽然 • khối nhiên 塊然 • kí nhiên 既然 • ký nhiên 既然 • ký nhiên 旣然 • lịch nhiên 歷然 • liễu nhiên 了然 • mạc nhiên 莫然 • mang nhiên 汒然 • mang nhiên 茫然 • mao cốt tủng nhiên 毛骨悚然 • mặc nhiên 默然 • ngạc nhiên 愕然 • ngạn nhiên 岸然 • ngang nhiên 昂然 • ngạo nhiên 傲然 • ngẫu nhiên 偶然 • nghiễm nhiên 俨然 • nghiễm nhiên 儼然 • nhiên hậu 然後 • nhiên liệu 然料 • nhiên nhi 然而 • nhưng nhiên 仍然 • phái nhiên 沛然 • phấn nhiên 奮然 • phỉ nhiên 斐然 • phiên nhiên 幡然 • phiền nhiên 樊然 • phiên nhiên 翩然 • phiêu nhiên 飄然 • quả nhiên 果然 • quyết nhiên 決然 • sái nhiên 灑然 • sảng nhiên 愴然 • sảng nhiên 爽然 • sậu nhiên 驟然 • siêu nhiên 超然 • siêu tự nhiên 超自然 • suất nhiên 率然 • tất nhiên 必然 • thản nhiên 坦然 • tháp nhiên 嗒然 • thê nhiên 淒然 • thích nhiên 釋然 • thiên nhiên 天然 • thiểu nhiên 愀然 • thốt nhiên 猝然 • thúc nhiên 蹴然 • tịch nhiên 寂然 • tiệt nhiên 截然 • tiễu nhiên 悄然 • tiêu nhiên 蕭然 • toàn nhiên 全然 • trác nhiên 卓然 • túng nhiên 縱然 • tuy nhiên 雖然 • tuyệt nhiên 絶然 • tự nhiên 自然 • uyển nhiên 宛然 • võng nhiên 惘然 • xác nhiên 確然 • xúc nhiên 蹴然 • y nhiên 依然 • yên nhiên 燕然