Âm hán việt
chiếu
訓読み:
て.る (te.ru), て.らす (te.rasu), て.れる (te.reru)
音読み:
ショウ (shō)
Nghĩa:
án chiếu 按照 • ánh chiếu 映照 • bài chiếu 牌照 • chấp chiếu 執照 • chấp chiếu 执照 • chiếu ánh 照映 • chiếu biện 照辦 • chiếu chuẩn 照準 • chiếu cố 照顧 • chiếu cựu 照舊 • chiếu diệu 照耀 • chiếu hội 照會 • chiếu lâm 照臨 • chiếu lệ 照例 • chiếu liệu 照料 • chiếu luật 照律 • chiếu minh 照明 • chiếu thu 照收 • chiếu thường 照常 • chiếu tướng 照相 • chiếu ứng 照應 • chiếu xạ 照射 • chúc chiếu 燭照 • đối chiếu 对照 • đối chiếu 對照 • giá chiếu 駕照 • hộ chiếu 护照 • hộ chiếu 護照 • lưu chiếu 畱照 • nam chiếu 南照 • ngại nan chiếu biện 礙難照辦 • ngọc chiếu 玉照 • phách chiếu 拍照 • phản chiếu 反照 • phỏng chiếu 仿照 • phỏng chiếu 倣照 • quan chiếu 關照 • quang chiếu 光照 • sát chiếu 察照 • tàn chiếu 殘照