Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hùng
訓読み: くま (kuma)
音読み: ユウ (yū)
Nghĩa: bạch hùng 白熊 • cẩu hùng 狗熊 • hùng đảm 熊膽 • hùng hổ 熊虎 • hùng hùng 熊熊 • hùng mộng 熊夢 • mộng hùng 夢熊