Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt bạc, bạo, bộc
訓読み: は.ぜる (ha.zeru)
音読み: バク (baku)
Nghĩa: bộc can 爆竿 • bộc dược 爆藥 • bộc phá 爆破 • bộc phát 爆发 • bộc phát 爆發 • bộc trúc 爆竹 • bộc trượng 爆仗