Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
爪
Tìm kiếm
爪
Âm hán việt
trảo
訓読み:
つめ (tsume), つま- (tsuma-)
音読み:
ソウ (sō)
Nghĩa:
quy trảo 龜爪 • ưng trảo 鷹爪