Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt da, gia
訓読み: じい (jii), じじい (jijii), おやじ (oyaji), じじ (jiji), ちち (chichi)
音読み: ヤ (ya)
Nghĩa: can gia 乾爺 • đại gia 大爺 • gia gia 爺爺 • lão gia 老爺