Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
牟
Tìm kiếm
牟
Âm hán việt
mâu, mưu
訓読み:
音読み:
ボウ (bō), ム (mu)
Nghĩa:
① Cướp, lấy. ② Lúa mạch to, cùng nghĩa với chữ mưu 麰. Ta quen đọc là chữ mâu.