Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt đặc
訓読み:
音読み: トク (toku)
Nghĩa: á đặc lan đại 亚特兰大 • á đặc lan đại 亞特蘭大 • a mỗ tư đặc đan 阿姆斯特丹 • bất đặc 不特 • cô đặc 孤特 • đặc ân 特恩 • đặc biệt 特別 • đặc biệt 特别 • đặc cách 特格 • đặc chủng 特种 • đặc chủng 特種 • đặc dị 特異 • đặc địa 特地 • đặc điểm 特点 • đặc điểm 特點 • đặc giá 特價 • đặc hứa 特許 • đặc khoản 特欵 • đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • đặc nhiệm 特任 • đặc phái 特派 • đặc quyền 特權 • đặc sắc 特色 • đặc tài 特才 • đặc thù 特殊 • đặc tính 特性 • đặc trưng 特徵 • đặc ước 特約 • đĩnh đặc 挺特 • hanh đặc 亨特 • kỳ đặc 奇特 • mô đặc nhi 模特兒 • nhân đặc võng 因特網 • nhân đặc võng 因特网 • nhân đặc võng đề cung thương 因特網提供商 • nhân đặc võng đề cung thương 因特网提供商 • quỷ đặc 詭特