Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
犀
Tìm kiếm
犀
Âm hán việt
tê
訓読み:
音読み:
サイ (sai), セイ (sei)
Nghĩa:
tê bì 犀皮 • tê giác 犀角 • tê giáp 犀甲 • tê ngưu 犀牛