Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
狐
Tìm kiếm
狐
Âm hán việt
hồ
訓読み:
きつね (kitsune)
音読み:
コ (ko)
Nghĩa:
hồ li 狐狸 • hồ mị 狐媚 • hồ nghi 狐疑 • quần hồ 羣狐