Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt mãnh
訓読み:
音読み: モウ (mō)
Nghĩa: hung mãnh 兇猛 • hung mãnh 凶猛 • mãnh cầm 猛禽 • mãnh hổ 猛虎 • mãnh liệt 猛烈 • mãnh lực 猛力 • mãnh mã 猛犸 • mãnh mã 猛獁 • mãnh sư 猛獅 • mãnh thú 猛獸 • mãnh tiến 猛進 • mãnh tướng 猛將 • uy mãnh 威猛