Âm hán việt
độc
訓読み:
ひと.り (hito.ri)
音読み:
ドク (doku), トク (toku)
Nghĩa:
bất độc 不獨 • cô độc 孤獨 • duy ngã độc tôn 唯我獨尊 • độc âm 獨音 • độc ẩm 獨飲 • độc bộ 獨步 • độc chiếm 獨佔 • độc chước 獨酌 • độc cước 獨脚 • độc đinh 獨丁 • độc đoán 獨斷 • độc hành 獨行 • độc lập 獨立 • độc mộc châu 獨木舟 • độc nhất 獨一 • độc phu 獨夫 • độc quyền 獨權 • độc tài 獨裁 • độc tấu 獨奏 • độc thân 獨身 • độc toạ 獨坐 • độc tôn 獨尊 • đơn độc 單獨 • nhàn độc 閒獨 • quỳnh độc 惸獨 • tiểu độc lạc phú 小獨樂賦