Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hiện
訓読み: あらわ.れる (arawa.reru), あらわ.す (arawa.su), うつつ (utsutsu), うつ.つ (utsu.tsu)
音読み: ゲン (gen)
Nghĩa: ẩn hiện 隱現 • biểu hiện 表現 • đàm hoa nhất hiện 曇花一現 • hiện diện 現面 • hiện đại 現代 • hiện hành 現行 • hiển hiện 顯現 • hiện hình 現形 • hiện hữu 現有 • hiện kim 現金 • hiện nhậm 現任 • hiện sinh 現生 • hiện tại 現在 • hiện thân 現身 • hiện thật 現實 • hiện thế 現世 • hiện thực 現實 • hiện trạng 現狀 • hiện trường 現場 • hiện tượng 現象 • phát hiện 發現 • phụng hiện 奉現 • tái hiện 再現 • thật hiện 實現 • thể hiện 體現 • thực hiện 實現 • trình hiện 呈現 • ứng hiện 應現 • xuất hiện 出現