Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt cầu
訓読み: たま (tama)
音読み: キュウ (kyū)
Nghĩa: bạch huyết cầu 白血球 • bài cầu 排球 • bán cầu 半球 • băng cầu 冰球 • binh bàng cầu 乒乓球 • bổng cầu 棒球 • cầu diện 球面 • cầu tâm 球心 • cầu thể 球體 • đài cầu 檯球 • địa cầu 地球 • đông bán cầu 東半球 • hoàn cầu 寰球 • hồng huyết cầu 紅血球 • huyết cầu 血球 • khí cầu 气球 • khí cầu 氣球 • lam cầu 籃球 • lưu cầu 琉球 • nam bán cầu 南半球 • nguyệt cầu 月球 • nhãn cầu 眼球 • tinh cầu 星球 • toàn cầu 全球 • trác cầu 桌球 • tú cầu 繡球 • túc cầu 足球 • viên cầu 圓球 • võng cầu 網球