Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
環
Tìm kiếm
環
Âm hán việt
hoàn
訓読み:
わ (wa)
音読み:
カン (kan)
Nghĩa:
bội hoàn 佩環 • chỉ hoàn 指環 • hoàn cảnh 環境 • kim hoàn 金環 • lang hoàn 嫏環 • liên hoàn 連環 • ngọc hoàn 玉環 • ngọc kinh lang hoàn 玉京嫏環 • nha hoàn 丫環 • nhĩ hoàn 耳環 • tuần hoàn 循環