Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hoàn
訓読み: わ (wa)
音読み: カン (kan)
Nghĩa: bội hoàn 佩環 • chỉ hoàn 指環 • hoàn cảnh 環境 • kim hoàn 金環 • lang hoàn 嫏環 • liên hoàn 連環 • ngọc hoàn 玉環 • ngọc kinh lang hoàn 玉京嫏環 • nha hoàn 丫環 • nhĩ hoàn 耳環 • tuần hoàn 循環