Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt qua
訓読み: うり (uri)
音読み: カ (ka), ケ (ke)
Nghĩa: ách qua đa nhĩ 厄瓜多爾 • bào qua 匏瓜 • bắc qua 北瓜 • cập qua 及瓜 • chủng qua đắc qua 種瓜得瓜 • chủng qua đắc qua chủng đậu đắc đậu 種瓜得瓜種豆得豆 • đông qua 冬瓜 • hàn qua 寒瓜 • khổ qua 苦瓜 • mộc qua 木瓜 • nam qua 南瓜 • phá qua 破瓜 • qua cát 瓜葛 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • qua điệt 瓜瓞 • qua kì 瓜期 • qua lí 瓜李 • qua man 瓜蔓 • qua phân 瓜分 • qua phẫu 瓜剖 • tây qua 西瓜