Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
瓢
Tìm kiếm
瓢
Âm hán việt
biều
訓読み:
ひさご (hisago), ふくべ (fukube)
音読み:
ヒョウ (hyō)
Nghĩa:
đan tự biều ẩm 簞食瓢飲 • vân biều tập 雲瓢集