Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt ngoá, ngoã
訓読み: かわら (kawara), ぐらむ (guramu)
音読み: ガ (ga)
Nghĩa: băng tiêu ngoã giải 冰消瓦解 • ngoã giải 瓦解 • ngoã hợp 瓦合 • ngoã khí 瓦器 • ngoã liệt 瓦裂 • ngoã quan 瓦棺 • ngoã toàn 瓦全 • thiên ngoã 千瓦