Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt ung, úng, ủng
訓読み: かめ (kame), みか (mika)
音読み: オウ (ō)
Nghĩa: ① Vò, hũ: 酒甕 Vò rượu; ② [Wèng] (Họ) Ung.