Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
甕
Tìm kiếm
甕
Âm hán việt
ung, úng, ủng
訓読み:
かめ (kame), みか (mika)
音読み:
オウ (ō)
Nghĩa:
① Vò, hũ: 酒甕 Vò rượu; ② [Wèng] (Họ) Ung.