Âm hán việt
cam
訓読み:
あま.い (ama.i), あま.える (ama.eru), あま.やかす (ama.yakasu), うま.い (uma.i)
音読み:
カン (kan)
Nghĩa:
bất cam 不甘 • cam chỉ 甘旨 • cam cữu 甘咎 • cam địa 甘地 • cam giá 甘蔗 • cam kết 甘結 • cam kết 甘结 • cam khổ 甘苦 • cam lộ 甘露 • cam ngôn 甘言 • cam noãn 甘暖 • cam tẩm 甘寢 • cam tâm 甘心 • cam thảo 甘草 • cam tiêu 甘蕉 • cam toan 甘酸 • cam tuyền 甘泉 • cam vũ 甘雨 • cửu hạn phùng cam vũ 久旱逢甘雨 • du y cam thực 褕衣甘食 • phì cam 肥甘 • tân cam 辛甘 • trân cam 珍甘