Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
甚
Tìm kiếm
甚
Âm hán việt
thậm
訓読み:
はなは.だ (hanaha.da), はなは.だしい (hanaha.dashii)
音読み:
ジン (jin)
Nghĩa:
dĩ thậm 已甚 • thậm chí 甚至 • thậm ma 甚麼